Characters remaining: 500/500
Translation

thiên cổ

Academic
Friendly

Từ "thiên cổ" trong tiếng Việt có nghĩa là "lâu đời" hoặc "hàng nghìn năm". Từ này thường được dùng để chỉ những điều, sự kiện hay con người đã tồn tại từ rất lâu, đến mức có thể nói "để lại dấu ấn mãi mãi trong lịch sử" hoặc "vĩnh viễn không bao giờ phai nhạt".

Cách sử dụng từ "thiên cổ":
  1. Lưu danh thiên cổ: Câu này có nghĩa là "để lại danh tiếng mãi mãi". dụ: "Những chiến công của vị anh hùng đó sẽ lưu danh thiên cổ trong lòng dân tộc."

  2. Người thiên cổ: Cụm từ này được dùng để chỉ những người đã qua đời, thường những người công lao lớn hoặc ảnh hưởng đến xã hội. dụ: "Ông bà tôi những người thiên cổ, nhưng ảnh hưởng của họ vẫn còn trong gia đình tôi."

Các nghĩa khác:
  • Người đã chết: Khi nói về "người thiên cổ", từ này chỉ những người đã không còn sống, nhưng thường được dùng với sự tôn trọng nhớ ơn đối với những đóng góp của họ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cổ xưa: Có nghĩa tương tự với "thiên cổ", nhưng thường chỉ về thời gian xa xưa hơn không nhấn mạnh đến ý nghĩa lưu danh. dụ: "Văn hóa cổ xưa của dân tộc rất phong phú."

  • Vĩnh cửu: Nghĩa là mãi mãi, không bao giờ kết thúc. dụ: "Tình yêu của họ sẽ vĩnh cửu như những bài thơ thiên cổ."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "thiên cổ" trong những câu văn mang tính chất thơ ca hoặc trang trọng hơn. dụ: "Dư âm của bài hát ấy vẫn vang vọng như một khúc nhạc thiên cổ, lắng đọng trong tâm trí mỗi người."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "thiên cổ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Nếu trong một cuộc trò chuyện thông thường, có thể không cần phải sử dụng từ này mang tính trang trọng cổ điển.
  1. Lâu đời : Lưu danh thiên cổ. Người thiên cổ. Người đã chết.

Similar Spellings

Words Containing "thiên cổ"

Comments and discussion on the word "thiên cổ"