Từ "thiên cổ" trong tiếng Việt có nghĩa là "lâu đời" hoặc "hàng nghìn năm". Từ này thường được dùng để chỉ những điều, sự kiện hay con người đã tồn tại từ rất lâu, đến mức có thể nói là "để lại dấu ấn mãi mãi trong lịch sử" hoặc "vĩnh viễn không bao giờ phai nhạt".
Lưu danh thiên cổ: Câu này có nghĩa là "để lại danh tiếng mãi mãi". Ví dụ: "Những chiến công của vị anh hùng đó sẽ lưu danh thiên cổ trong lòng dân tộc."
Người thiên cổ: Cụm từ này được dùng để chỉ những người đã qua đời, thường là những người có công lao lớn hoặc có ảnh hưởng đến xã hội. Ví dụ: "Ông bà tôi là những người thiên cổ, nhưng ảnh hưởng của họ vẫn còn trong gia đình tôi."
Cổ xưa: Có nghĩa tương tự với "thiên cổ", nhưng thường chỉ về thời gian xa xưa hơn mà không nhấn mạnh đến ý nghĩa lưu danh. Ví dụ: "Văn hóa cổ xưa của dân tộc rất phong phú."
Vĩnh cửu: Nghĩa là mãi mãi, không bao giờ kết thúc. Ví dụ: "Tình yêu của họ sẽ vĩnh cửu như những bài thơ thiên cổ."